ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CỦ CHI Biểu mẫu 11
TRƯỜNG THCS TRUNG LẬP HẠ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông năm học 2018- 2019
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình
quân
|
I
|
Số phòng học
|
20
|
Số m2/học
sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
20
|
|
2
|
Phòng học bán kiên
cố
|
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
|
5
|
Số
phòng học bộ môn
|
7
|
|
6
|
Số
phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
|
|
7
|
Bình
quân lớp/phòng học
|
12/20
|
12/20 Lớp
|
8
|
Bình
quân học sinh/lớp
|
43/1
|
43/1HS
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
10016
|
19,83/1HS
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
5063,96
|
10,027/1HS
|
VI
|
Tổng diện tích
các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học
(m2)
|
63,92(mới)
45,24(cũ)
|
có 10 phòng
có 10 phòng
|
2
|
Diện tích phòng học
bộ môn (m2)
|
97,92(mới)
65,96(cũ)
|
có 2 phòng
có 5 phòng
|
3
|
Diện tích phòng
chuẩn bị (m2)
|
13,2
|
có 3 phòng
|
4
|
Diện tích thư viện (m2)
|
58.5
|
0.11/1HS
|
5
|
Diện tích nhà tập đa
năng
(Phòng giáo dục rèn
luyện thể chất) (m2)
|
431,21
|
0,85/1HS
|
6
|
Diện tích phòng hoạt động đoàn đội, phòng truyền thống và
phòng khác (….)(m2)
|
45,2
|
|
7
|
Diện tích phòng khác(m2)
- Khuyết
tật
-
Ytế
-
Văn phòng
-
Giáo viên
-
Tài vụ
-
Hiệu phó
-hiệu
trưởng
|
22,04
22,04
45,2
45,2
22,04
22,04
22,04
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học (Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
14
|
1,16/lớp
|
1.1
|
Khối lớp
6
|
3
|
1/1lớp
|
1.2
|
Khối lớp
7
|
3
|
1/1lớp
|
1.3
|
Khối lớp
8
|
4
|
1,3/1lớp
|
1.4
|
Khối lớp 9
|
4
|
1,3/1lớp
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
1.1
|
Khối lớp
6
|
|
|
1.2
|
Khối lớp
7
|
|
|
1.3
|
Khối lớp
8
|
|
|
1.4
|
Khối lớp 9
|
|
|
3
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện
tích/thiết bị)
|
|
|
4
|
Tổng diện tích cây xanh
|
1150,46
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
64
|
64/12
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung
khác
|
|
Số
thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
1
|
|
2
|
Cát xét
|
4
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
|
|
4
|
Máy chiếu
OverHead/projector/vật thể
|
2
|
|
5
|
Thiết bị khác (loa trợ giảng)
|
3
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị ĐANG SỬ
DỤNG
|
|
Số
thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
1
|
|
2
|
Cát xét
|
4
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
|
|
4
|
Máy chiếu
OverHead/projector/vật thể
|
2
|
|
5
|
Thiết bị khác (loa trợ giảng)
|
3
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
|
XI
|
Nhà ăn
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng
nghỉ cho học sinh bán trú
|
|
|
|
XIII
|
Khu nội
trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt
chuẩn vệ sinh*
|
4
65,92(m2)
|
|
4/3
|
|
94 m2 /65,72 m2
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ
sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết
định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường
trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp
học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu
chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn
nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
X
|
|
XVI
|
Nguồn
điện (lưới, phát điện riêng)
|
X
|
|
XVII
|
Kết nối
internet (ADSL)
|
X
|
|
XVIII
|
Trang
thông tin điện tử (website) của trường
|
X
|
|
XIX
|
Tường rào
xây
|
X
|
|
Trung Lập Hạ , ngày 28 tháng 6 năm
2018
Thủ
trưởng đơn vị
Đã ký
Văn Thị Cụt